Vietnamese Meaning of pasting

dán

Other Vietnamese words related to dán

Definitions and Meaning of pasting in English

Webster

pasting (p. pr. & vb. n.)

of Paste

FAQs About the word pasting

dán

of Paste

đánh đập,Đánh đập,sự va đập,đập mạnh,đánh đập,roi,đánh đập,đánh bại,chỉ trích dữ dội,đập

No antonyms found.

pastinaca sativa => Củ cải, pastinaca => Củ cải trắng, pastime => Sở thích, pastille => viên ngậm, pastil => Viên ngậm,