Vietnamese Meaning of thud
tiếng ầm ĩ
Other Vietnamese words related to tiếng ầm ĩ
- tiếng nổ
- cú đấm
- cú đánh
- gõ
- bảng Anh
- cú đấm
- Tát
- tát
- Đột quỵ
- vuốt
- tiếng thịch
- đánh
- bash
- dơi
- nhịp đập
- thắt lưng
- bop
- hộp
- Búp phê
- cắt
- vỗ tay
- clip
- vết nứt
- cổ tay
- cái đẩy nhẹ
- hack
- haymaker
- móc
- cú đá
- Đầu gối
- Đòn roi
- Da
- mập mạp
- chọc
- đập mạnh
- Rap
- đóng sầm
- sên
- đập vỡ
- vớ
- Tát
- ngòi
- Sọc
- SWAT
- chuyển mạch
- cái tát
- Đấm
- Tổn thương
- chát
- whap
- roi
- đánh đập
- tượng bán thân
- ảnh hưởng
- thiết bị đếm
- Phản công
- cú đáp trả
- dab
- tưới nước
- Đánh đập
- đánh đòn roi
- sự va đập
- tay
- hạ gục
- Đấu ngã gục
- thằng
- cái tát
- Trái
- hái
- cú đấm thỏ
- phải
- Nhà ga đầu máy
- Rùng mình
- rắn đuôi chuông
- Đấm lén
- xích đu
- đánh đập
- uppercut
- roi
- roi
- đánh đập
- Đòn vào thân thể
- đòn phản công
- máy nghiền
- một-hai
- đập
- đánh đập
Nearest Words of thud
Definitions and Meaning of thud in English
thud (n)
a heavy dull sound (as made by impact of heavy objects)
thud (v)
make a dull sound
strike with a dull sound
make a noise typical of an engine lacking lubricants
thud (n.)
A dull sound without resonance, like that produced by striking with, or striking against, some comparatively soft substance; also, the stroke or blow producing such sound; as, the thrud of a cannon ball striking the earth.
thud (v. i. & t.)
To make, or strike so as to make, a dull sound, or thud.
FAQs About the word thud
tiếng ầm ĩ
a heavy dull sound (as made by impact of heavy objects), make a dull sound, strike with a dull sound, make a noise typical of an engine lacking lubricantsA dull
tiếng nổ,cú đấm,cú đánh,gõ,bảng Anh,cú đấm,Tát,tát,Đột quỵ,vuốt
nhớ,Váy
thucydides => Thucydides, thryothorus ludovicianus => Chim nhại Bắc Mỹ, thryothorus => Chim đuôi múa, thryfallow => đất hoang, thryes => thryes,