Vietnamese Meaning of thudding
tiếng thình thịch
Other Vietnamese words related to tiếng thình thịch
Nearest Words of thudding
Definitions and Meaning of thudding in English
thudding (s)
not clear and resonant; sounding as if striking with or against something relatively soft
FAQs About the word thudding
tiếng thình thịch
not clear and resonant; sounding as if striking with or against something relatively soft
đánh,va đập,va chạm,vỡ, sập,gõ,va chạm,đập mạnh,tuyệt vời,chê bai,thoáng
mất tích,ván chân tường
thud => tiếng ầm ĩ, thucydides => Thucydides, thryothorus ludovicianus => Chim nhại Bắc Mỹ, thryothorus => Chim đuôi múa, thryfallow => đất hoang,