Vietnamese Meaning of thuggery

côn đồ

Other Vietnamese words related to côn đồ

Definitions and Meaning of thuggery in English

Wordnet

thuggery (n)

violent or brutal acts as of thugs

Webster

thuggery (n.)

Alt. of Thuggism

FAQs About the word thuggery

côn đồ

violent or brutal acts as of thugsAlt. of Thuggism

sát thủ,cướp,kẻ bắt nạt,tội phạm,thành viên băng đảng,gangster,băng nhóm,lưu manh,Khỉ đột,nắp ca-pô

No antonyms found.

thuggee => Thuggee, thug => lưu manh, thudding => tiếng thình thịch, thud => tiếng ầm ĩ, thucydides => Thucydides,