Vietnamese Meaning of nudging
huých
Other Vietnamese words related to huých
Nearest Words of nudging
Definitions and Meaning of nudging in English
nudging (p. pr. & vb. n.)
of Nudge
FAQs About the word nudging
huých
of Nudge
đánh răng,nụ hôn,va đập,vuốt ve,liên hệ,chăn thả,mất tích,vuốt,cạo,cạo râu
đánh,chê bai,va đập,mâu thuẫn,va chạm,vỡ, sập,đập,tác động,va chạm,gõ
nudger => Người thúc đẩy, nudge => thúc nhẹ, nude statue => Tượng khỏa thân, nude sculpture => Tượng khỏa thân, nuddle => mì,