Vietnamese Meaning of nucleotide
Nucleotide
Other Vietnamese words related to Nucleotide
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nucleotide
- nucleosynthesis => Tổng hợp hạt nhân
- nucleoside reverse transcriptase inhibitor => Chất ức chế sao ngược phiên bản nucleoside
- nucleoside => Nucleosid
- nucleoprotein => Hạt nhân protein
- nucleoplasmic => nhân chất
- nucleoplasm => chất nhân tế bào
- nucleonics => vật lý hạt nhân
- nucleon number => Số nucleon
- nucleon => Nucleon
- nucleolus organizer => Tổ chức nhân con
Definitions and Meaning of nucleotide in English
nucleotide (n)
a phosphoric ester of a nucleoside; the basic structural unit of nucleic acids (DNA or RNA)
FAQs About the word nucleotide
Nucleotide
a phosphoric ester of a nucleoside; the basic structural unit of nucleic acids (DNA or RNA)
No synonyms found.
No antonyms found.
nucleosynthesis => Tổng hợp hạt nhân, nucleoside reverse transcriptase inhibitor => Chất ức chế sao ngược phiên bản nucleoside, nucleoside => Nucleosid, nucleoprotein => Hạt nhân protein, nucleoplasmic => nhân chất,