Vietnamese Meaning of nucleosynthesis
Tổng hợp hạt nhân
Other Vietnamese words related to Tổng hợp hạt nhân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nucleosynthesis
- nucleoside reverse transcriptase inhibitor => Chất ức chế sao ngược phiên bản nucleoside
- nucleoside => Nucleosid
- nucleoprotein => Hạt nhân protein
- nucleoplasmic => nhân chất
- nucleoplasm => chất nhân tế bào
- nucleonics => vật lý hạt nhân
- nucleon number => Số nucleon
- nucleon => Nucleon
- nucleolus organizer => Tổ chức nhân con
- nucleolus organiser => Người tổ chức nhân con
Definitions and Meaning of nucleosynthesis in English
nucleosynthesis (n)
(astronomy) the cosmic synthesis of atoms more complex than the hydrogen atom
FAQs About the word nucleosynthesis
Tổng hợp hạt nhân
(astronomy) the cosmic synthesis of atoms more complex than the hydrogen atom
No synonyms found.
No antonyms found.
nucleoside reverse transcriptase inhibitor => Chất ức chế sao ngược phiên bản nucleoside, nucleoside => Nucleosid, nucleoprotein => Hạt nhân protein, nucleoplasmic => nhân chất, nucleoplasm => chất nhân tế bào,