Vietnamese Meaning of nucleon number
Số nucleon
Other Vietnamese words related to Số nucleon
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nucleon number
- nucleon => Nucleon
- nucleolus organizer => Tổ chức nhân con
- nucleolus organiser => Người tổ chức nhân con
- nucleolus => Nhân tế bào
- nucleoli => nhân tế bào
- nucleole => Hạt nhân
- nucleolated => có thể thái hạt nhân
- nucleolar organizer => Người tổ chức nhân con
- nucleolar organiser => Người tổ chức nhân
- nucleolar => nhân con
- nucleonics => vật lý hạt nhân
- nucleoplasm => chất nhân tế bào
- nucleoplasmic => nhân chất
- nucleoprotein => Hạt nhân protein
- nucleoside => Nucleosid
- nucleoside reverse transcriptase inhibitor => Chất ức chế sao ngược phiên bản nucleoside
- nucleosynthesis => Tổng hợp hạt nhân
- nucleotide => Nucleotide
- nucleus => nhân
- nucleuses => nhân tế bào
Definitions and Meaning of nucleon number in English
nucleon number (n)
the sum of the number of neutrons and protons in an atomic nucleus
FAQs About the word nucleon number
Số nucleon
the sum of the number of neutrons and protons in an atomic nucleus
No synonyms found.
No antonyms found.
nucleon => Nucleon, nucleolus organizer => Tổ chức nhân con, nucleolus organiser => Người tổ chức nhân con, nucleolus => Nhân tế bào, nucleoli => nhân tế bào,