Vietnamese Meaning of nucleolar organiser
Người tổ chức nhân
Other Vietnamese words related to Người tổ chức nhân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nucleolar organiser
- nucleolar organizer => Người tổ chức nhân con
- nucleolated => có thể thái hạt nhân
- nucleole => Hạt nhân
- nucleoli => nhân tế bào
- nucleolus => Nhân tế bào
- nucleolus organiser => Người tổ chức nhân con
- nucleolus organizer => Tổ chức nhân con
- nucleon => Nucleon
- nucleon number => Số nucleon
- nucleonics => vật lý hạt nhân
Definitions and Meaning of nucleolar organiser in English
nucleolar organiser (n)
the particular part of a chromosome that is associated with a nucleolus after nuclear division
FAQs About the word nucleolar organiser
Người tổ chức nhân
the particular part of a chromosome that is associated with a nucleolus after nuclear division
No synonyms found.
No antonyms found.
nucleolar => nhân con, nucleoidioplasma => Hạt nhân tế bào chất, nucleobranchiata => Nucleobranchiata, nucleobranch => Nucleobranchia, nuclein => nuclein,