Vietnamese Meaning of nucleate
nhân
Other Vietnamese words related to nhân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nucleate
- nuclease => Nuclease
- nuclear-powered submarine => Tàu ngầm hạt nhân
- nuclear-powered ship => Tàu chạy bằng năng lượng hạt nhân
- nuclear winter => Mùa đông hạt nhân
- nuclear transplantation => Cấy ghép nhân tế bào
- nuclear submarine => Tàu ngầm hạt nhân
- nuclear rna => RNA hạt nhân
- nuclear resonance => cộng hưởng hạt nhân
- nuclear regulatory commission => Ủy ban quản lý năng lượng nguyên tử
- nuclear reactor => lò phản ứng hạt nhân
Definitions and Meaning of nucleate in English
nucleate (v)
form into a nucleus
nucleate (a)
having a nucleus or occurring in the nucleus
nucleate (a.)
Having a nucleus; nucleated.
nucleate (v. t.)
To gather, as about a nucleus or center.
FAQs About the word nucleate
nhân
form into a nucleus, having a nucleus or occurring in the nucleusHaving a nucleus; nucleated., To gather, as about a nucleus or center.
No synonyms found.
No antonyms found.
nuclease => Nuclease, nuclear-powered submarine => Tàu ngầm hạt nhân, nuclear-powered ship => Tàu chạy bằng năng lượng hạt nhân, nuclear winter => Mùa đông hạt nhân, nuclear transplantation => Cấy ghép nhân tế bào,