Vietnamese Meaning of nuclear-powered submarine
Tàu ngầm hạt nhân
Other Vietnamese words related to Tàu ngầm hạt nhân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nuclear-powered submarine
- nuclear-powered ship => Tàu chạy bằng năng lượng hạt nhân
- nuclear winter => Mùa đông hạt nhân
- nuclear transplantation => Cấy ghép nhân tế bào
- nuclear submarine => Tàu ngầm hạt nhân
- nuclear rna => RNA hạt nhân
- nuclear resonance => cộng hưởng hạt nhân
- nuclear regulatory commission => Ủy ban quản lý năng lượng nguyên tử
- nuclear reactor => lò phản ứng hạt nhân
- nuclear reaction => Phản ứng hạt nhân
- nuclear propulsion => Động cơ hạt nhân
Definitions and Meaning of nuclear-powered submarine in English
nuclear-powered submarine (n)
a submarine that is propelled by nuclear power
FAQs About the word nuclear-powered submarine
Tàu ngầm hạt nhân
a submarine that is propelled by nuclear power
No synonyms found.
No antonyms found.
nuclear-powered ship => Tàu chạy bằng năng lượng hạt nhân, nuclear winter => Mùa đông hạt nhân, nuclear transplantation => Cấy ghép nhân tế bào, nuclear submarine => Tàu ngầm hạt nhân, nuclear rna => RNA hạt nhân,