Vietnamese Meaning of nudism
Chủ nghĩa khỏa thân
Other Vietnamese words related to Chủ nghĩa khỏa thân
Nearest Words of nudism
Definitions and Meaning of nudism in English
nudism (n)
going without clothes as a social practice
FAQs About the word nudism
Chủ nghĩa khỏa thân
going without clothes as a social practice
Chủ nghĩa tự nhiên,Không mặc áo.,toàn bộ,bộ đồ sinh nhật,buff,Thô
No antonyms found.
nudicaul => rụng lá, nudibranchiate => Sên biển, nudibranchiata => Không thân, nudibranchia => Ốc sên biển, nudibranch => Sên biển,