Vietnamese Meaning of nugae
Nhuoc nhược
Other Vietnamese words related to Nhuoc nhược
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nugae
Definitions and Meaning of nugae in English
nugae (n. pl.)
Trifles; jests.
FAQs About the word nugae
Nhuoc nhược
Trifles; jests.
No synonyms found.
No antonyms found.
nugacity => ngây thơ, nuffield => Nuffield, nudnik => người khó chịu, nudnick => người nhàm chán, nudism => Chủ nghĩa khỏa thân,