FAQs About the word nuisancer

kẻ phiền toái

One who makes or causes a nuisance.

No synonyms found.

No antonyms found.

nuisance value => Giá trị làm phiền, nuisance tax => thuế gây phiền toái, nuisance abatement => Giảm thiểu các mối phiền toái, nuisance => phiền phức, nugget => mảnh vụn,