FAQs About the word null set

Tập hợp rỗng

a set that is empty; a set with no members

No synonyms found.

No antonyms found.

nul => Không, nuke => Hạt nhân, nuisancer => kẻ phiền toái, nuisance value => Giá trị làm phiền, nuisance tax => thuế gây phiền toái,