Vietnamese Meaning of naturism
Chủ nghĩa tự nhiên
Other Vietnamese words related to Chủ nghĩa tự nhiên
Nearest Words of naturism
- naturist => người theo chủ nghĩa tự nhiên
- naturistic => theo chủ nghĩa tự nhiên
- naturity => sự trưởng thành
- naturize => nhập tịch
- naturopath => Bác sĩ y học dưỡng sinh
- naturopathy => liệu pháp tự nhiên
- nauch => hàng hải
- nauclea => nauclea
- nauclea diderrichii => Nauclea diderrichii
- naucrates => naucrates
Definitions and Meaning of naturism in English
naturism (n)
going without clothes as a social practice
naturism (n.)
The belief or doctrine that attributes everything to nature as a sanative agent.
FAQs About the word naturism
Chủ nghĩa tự nhiên
going without clothes as a social practiceThe belief or doctrine that attributes everything to nature as a sanative agent.
Chủ nghĩa khỏa thân,toàn bộ,bộ đồ sinh nhật,Thô,Không mặc áo.
No antonyms found.
natureless => thiếu thiên nhiên, natured => bản tính, nature worship => Sùng bái tự nhiên, nature study => Khoa học tự nhiên, nature => thiên nhiên,