FAQs About the word naturize

nhập tịch

To endow with a nature or qualities; to refer to nature.

No synonyms found.

No antonyms found.

naturity => sự trưởng thành, naturistic => theo chủ nghĩa tự nhiên, naturist => người theo chủ nghĩa tự nhiên, naturism => Chủ nghĩa tự nhiên, natureless => thiếu thiên nhiên,