Vietnamese Meaning of naucrates
naucrates
Other Vietnamese words related to naucrates
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of naucrates
- nauclea diderrichii => Nauclea diderrichii
- nauclea => nauclea
- nauch => hàng hải
- naturopathy => liệu pháp tự nhiên
- naturopath => Bác sĩ y học dưỡng sinh
- naturize => nhập tịch
- naturity => sự trưởng thành
- naturistic => theo chủ nghĩa tự nhiên
- naturist => người theo chủ nghĩa tự nhiên
- naturism => Chủ nghĩa tự nhiên
Definitions and Meaning of naucrates in English
naucrates (n)
a genus of Carangidae
FAQs About the word naucrates
naucrates
a genus of Carangidae
No synonyms found.
No antonyms found.
nauclea diderrichii => Nauclea diderrichii, nauclea => nauclea, nauch => hàng hải, naturopathy => liệu pháp tự nhiên, naturopath => Bác sĩ y học dưỡng sinh,