Vietnamese Meaning of wham

chát

Other Vietnamese words related to chát

Definitions and Meaning of wham in English

Wordnet

wham (v)

hit hard

FAQs About the word wham

chát

hit hard

tiếng nổ,cú đấm,cú đánh,gõ,chọc,bảng Anh,cú đấm,đóng sầm,Tát,tát

No antonyms found.

whally => vụng về, whall => cá voi, whaling ship => Tàu săn cá voi, whaling gun => Súng săn cá voi, whaling => Săn cá voi,