Vietnamese Meaning of whammy
xui xẻo
Other Vietnamese words related to xui xẻo
Nearest Words of whammy
Definitions and Meaning of whammy in English
whammy (n)
a serious or devastating setback
an evil spell
FAQs About the word whammy
xui xẻo
a serious or devastating setback, an evil spell
Lời nguyền,bùa chú,Vệ linh phù chú (Vệ linh phù chú),phép thuật,nét quyến rũ,phép triệu hồi,ma thuật,quyến rũ,quyến rũ,Hex
bùa hộ mệnh,nét quyến rũ,bùa hộ mệnh
whammel => cừu đực, whame => người, wham => chát, whally => vụng về, whall => cá voi,