Vietnamese Meaning of pastorally
mục vụ
Other Vietnamese words related to mục vụ
- đi-ti-ram
- thơ đồng nội
- bi ca
- hoành tráng
- Câu đối
- sử thi
- bài thơ điền viên
- thanh bình
- thôn dã
- limerick
- Lời bài hát
- madrigal
- ca ngợi
- đồng quê
- thơ
- thánh ca
- Sonnet
- Anacreon
- ballad
- Clerihew
- Bài thơ 14 dòng theo phong cách Anh
- epode
- trường ca
- leng keng
- than thở
- vần
- sương muối
- rondo
- Ronde
- Rondeau
- rune
- bài hát
- Thơ 3 dòng
- Thể thơ Villanelle
- thể thơ tự do
- Thơ tự do
- haiku
- đặt
- Đàn-ca
- Thơ ca
- thơ ca
- Tank
- thơ tự do
- phép đặt vần
- senryū
Nearest Words of pastorally
Definitions and Meaning of pastorally in English
pastorally (adv.)
In a pastoral or rural manner.
In the manner of a pastor.
FAQs About the word pastorally
mục vụ
In a pastoral or rural manner., In the manner of a pastor.
đi-ti-ram,thơ đồng nội,bi ca,hoành tráng,Câu đối,sử thi,bài thơ điền viên,thanh bình,thôn dã,limerick
thành thị,đô thị,thành phố,đô thị hóa,văn minh,tàu điện ngầm,không phải nông nghiệp,phi nông nghiệp
pastorale => đồng quê, pastoral => Mục vụ, pastorage => đồng cỏ, pastor sturnus => Sáo đá, pastor roseus => Mục sư hồng,