FAQs About the word pastorally

mục vụ

In a pastoral or rural manner., In the manner of a pastor.

đi-ti-ram,thơ đồng nội,bi ca,hoành tráng,Câu đối,sử thi,bài thơ điền viên,thanh bình,thôn dã,limerick

thành thị,đô thị,thành phố,đô thị hóa,văn minh,tàu điện ngầm,không phải nông nghiệp,phi nông nghiệp

pastorale => đồng quê, pastoral => Mục vụ, pastorage => đồng cỏ, pastor sturnus => Sáo đá, pastor roseus => Mục sư hồng,