Vietnamese Meaning of nonfarm
phi nông nghiệp
Other Vietnamese words related to phi nông nghiệp
Nearest Words of nonfarm
- nonfan => không phải fan
- nonfamilial => phi gia đình
- nonfactual => không có căn cứ
- nonexperts => những người không phải chuyên gia
- nonexpert => người không chuyên
- nonexotic => không kỳ lạ
- nonexclusive => không độc quyền
- nonesuches => Vô song
- nonessentials => Không cần thiết
- nonequilibrium => bất cân bằng
- nonfarmer => người không phải nông dân
- nonfarmers => người không làm nông
- nonfattening => Không gây béo
- nonformal => không chính thức
- nonfulfillments => không thực hiện
- nonfunctioning => Không hoạt động
- nonglamorous => không quyến rũ
- nongrammatical => phi ngữ pháp
- nonhardy => Không chịu được lạnh
- nonhazardous => không nguy hiểm
Definitions and Meaning of nonfarm in English
nonfarm
not of or relating to farms or farming
FAQs About the word nonfarm
phi nông nghiệp
not of or relating to farms or farming
không phải nông nghiệp,đô thị,thành phố,tàu điện ngầm,thành thị,đô thị hóa
đồng quê,Quốc gia,Mục vụ,nông thôn,nông nghiệp,nông nghiệp,vùng hẻo lánh,miền,mộc mạc,mộc mạc
nonfan => không phải fan, nonfamilial => phi gia đình, nonfactual => không có căn cứ, nonexperts => những người không phải chuyên gia, nonexpert => người không chuyên,