Vietnamese Meaning of nonfamilial
phi gia đình
Other Vietnamese words related to phi gia đình
Nearest Words of nonfamilial
- nonfactual => không có căn cứ
- nonexperts => những người không phải chuyên gia
- nonexpert => người không chuyên
- nonexotic => không kỳ lạ
- nonexclusive => không độc quyền
- nonesuches => Vô song
- nonessentials => Không cần thiết
- nonequilibrium => bất cân bằng
- nonemployment => thất nghiệp
- nonempirical => Không có kinh nghiệm
- nonfan => không phải fan
- nonfarm => phi nông nghiệp
- nonfarmer => người không phải nông dân
- nonfarmers => người không làm nông
- nonfattening => Không gây béo
- nonformal => không chính thức
- nonfulfillments => không thực hiện
- nonfunctioning => Không hoạt động
- nonglamorous => không quyến rũ
- nongrammatical => phi ngữ pháp
Definitions and Meaning of nonfamilial in English
nonfamilial
not familial, not tending to occur in more members of a family than expected by chance alone, not of or relating to a family
FAQs About the word nonfamilial
phi gia đình
not familial, not tending to occur in more members of a family than expected by chance alone, not of or relating to a family
chưa hoàn thành
Trong nước,gia đình,ấm cúng,đầm ấm,ấm cúng,Hộ gia đình,nhà ở,ấm cúng
nonfactual => không có căn cứ, nonexperts => những người không phải chuyên gia, nonexpert => người không chuyên, nonexotic => không kỳ lạ, nonexclusive => không độc quyền,