Vietnamese Meaning of familial
gia đình
Other Vietnamese words related to gia đình
Nearest Words of familial
- familial hypercholesterolemia => Tăng cholesterol máu di truyền
- familiar => quen thuộc
- familiar spirit => linh hồn quen thuộc
- familiarisation => làm quen
- familiarise => quen thuộc
- familiarised => quen thuộc
- familiarising => làm quen
- familiarities => sự thân quen
- familiarity => quen thuộc
- familiarization => làm quen
Definitions and Meaning of familial in English
familial (a)
relating to or having the characteristics of a family
familial (s)
occurring among members of a family usually by heredity
FAQs About the word familial
gia đình
relating to or having the characteristics of a family, occurring among members of a family usually by heredity
Hộ gia đình,Trong nước,đầm ấm,ấm cúng,ấm cúng,ấm cúng,nhà ở
chưa hoàn thành,phi gia đình
fameless => không nổi tiếng, famed => nổi tiếng, fame => danh tiếng, famble => mò mẫm, falx => lưỡi hái,