Vietnamese Meaning of nonfan

không phải fan

Other Vietnamese words related to không phải fan

Definitions and Meaning of nonfan in English

nonfan

a person who is not a fan

FAQs About the word nonfan

không phải fan

a person who is not a fan

người hạ thấp,Nhà phê bình,người hay ca cẩm,nhà phê bình,người không ngưỡng mộ

nghiện,buff,Lỗi,người sùng đạo,người đam mê,quạt điện,người cuồng tín,quỷ dữ,quái vật,đầu

nonfamilial => phi gia đình, nonfactual => không có căn cứ, nonexperts => những người không phải chuyên gia, nonexpert => người không chuyên, nonexotic => không kỳ lạ,