Vietnamese Meaning of slugging

Bôi vaseline

Other Vietnamese words related to Bôi vaseline

Definitions and Meaning of slugging in English

Webster

slugging (p. pr. & vb. n.)

of Slug

FAQs About the word slugging

Bôi vaseline

of Slug

đánh,Bóng gậy,vỗ tay,tin cắt,đập,gõ,đập mạnh,đập mạnh,cái tát,tát

No antonyms found.

slugger => cầu thủ ghi bàn, slugged => mệt mỏi, sluggardy => lười biếng, sluggardize => làm chậm chạp, sluggard => kẻ lười biếng,