Vietnamese Meaning of clouting

Cân nhắc

Other Vietnamese words related to Cân nhắc

Definitions and Meaning of clouting in English

Webster

clouting (p. pr. & vb. n.)

of Clout

FAQs About the word clouting

Cân nhắc

of Clout

đánh,Bóng gậy,vỗ tay,tin cắt,nứt,đập,gõ,đập mạnh,đập mạnh,cái tát

No antonyms found.

clouterly => vụng về, clouted => nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng, clout nail => Móng tay, clout => ảnh hưởng, clough => Thung lũng,