FAQs About the word bowling (down or over)

bowling (hạ gục hoặc vượt qua)

hạ xuống,thả,gõ xuống,đánh đổ,cắt cỏ (xuống),đánh,đốn hạ,sàn nhà,đập,đánh bại

No antonyms found.

bowled over => ngạc nhiên, bowled (down or over) => Ném (xuống hoặc qua), bowl (down or over) => Tô (xuống hoặc lên), bowing (to) => cúi chào (trước), bowie knives => dao đao Bowie,