Vietnamese Meaning of bowled (down or over)
Ném (xuống hoặc qua)
Other Vietnamese words related to Ném (xuống hoặc qua)
Nearest Words of bowled (down or over)
Definitions and Meaning of bowled (down or over) in English
bowled (down or over)
No definition found for this word.
FAQs About the word bowled (down or over)
Ném (xuống hoặc qua)
bị bắn hạ,rơi,hạ gục,đánh đổ,bị cắt (xuống),đánh,chặt hạ,trên sàn,cú đánh,bị đánh ngất
No antonyms found.
bowl (down or over) => Tô (xuống hoặc lên), bowing (to) => cúi chào (trước), bowie knives => dao đao Bowie, bowie knifes => dao Bowie, bowers => Cửa hàng hoa,