FAQs About the word kayoed

bị đánh bất tỉnh

knocked unconscious by a heavy blow

bị bắn hạ,chặt hạ,trên sàn,bị đánh ngất,đánh đổ,Cân bằng,được san bằng,nằm sấp,lật đổ,đánh

No antonyms found.

kayles => Ném bowling, kayko => kayko, kayaker => Người chèo thuyền kayak, kayak => Kayak, kay boyle => Kay Boyle,