FAQs About the word going (with)

đi (cùng với)

to move on a course

hòa trộn (với),tương ứng (với),phối hợp (với),tương ứng (với),hài hòa (với),lên tới (đến),bổ sung,cân bằng,phù hợp,song song

No antonyms found.

going (to) => Đi (đến), going (on) => đang diễn ra, going (for) => đi (để), going (by) => đang đi (qua), going (away) => đi (xa),