Vietnamese Meaning of harmonizing (with)
hài hòa (với)
Other Vietnamese words related to hài hòa (với)
Nearest Words of harmonizing (with)
Definitions and Meaning of harmonizing (with) in English
harmonizing (with)
No definition found for this word.
FAQs About the word harmonizing (with)
hài hòa (với)
hòa trộn (với),tương ứng (với),phối hợp (với),tương ứng (với),đi (cùng với),bổ sung,cân bằng,phù hợp,song song,bổ sung
No antonyms found.
harmonized (with) => Được hài hòa (với), harmonize (with) => hài hòa (với), harmlessness => vô hại, harmers => có hại, harmer => có hại,