Vietnamese Meaning of harping (on)
Liên tục (về vấn đề gì đó)
Other Vietnamese words related to Liên tục (về vấn đề gì đó)
Nearest Words of harping (on)
Definitions and Meaning of harping (on) in English
harping (on)
to talk about (a subject) constantly or repeatedly in an annoying way
FAQs About the word harping (on)
Liên tục (về vấn đề gì đó)
to talk about (a subject) constantly or repeatedly in an annoying way
Cư ngụ (trên hoặc trên),nhấn mạnh,thanh toán,chỉ (lên),căng thẳng,nhấn mạnh,làm việc nặng nhọc,gạch chân,gạch chân
không quan tâm,quên,không để ý,nhìn xuống,đi ngang qua,lơ mơ,vượt,miệt thị
harped (on) => khăng khăng, harp (on) => đàn hạc, harnesses => dây nịt, harm's way => nguy hiểm, harms => thiệt hại,