Vietnamese Meaning of going back on
quay lại
Other Vietnamese words related to quay lại
Nearest Words of going back on
Definitions and Meaning of going back on in English
going back on
to move on a course
FAQs About the word going back on
quay lại
to move on a course
lùi lại,Lùi,gà (ra),nhớ lại,từ chối,co lại,Lấy lại,rút lui,đạp ngược,Trở lại
tuân thủ (với),tuân thủ (với),theo dõi (với),thoả mãn,giữ,thỏa mãn,tôn vinh
going at => _đi vào_, going along => đi cùng, going (with) => đi (cùng với), going (to) => Đi (đến), going (on) => đang diễn ra,