Vietnamese Meaning of gofers

người chơi gôn

Other Vietnamese words related to người chơi gôn

Definitions and Meaning of gofers in English

gofers

an employee whose duties include running errands

FAQs About the word gofers

người chơi gôn

an employee whose duties include running errands

trợ lý,người phục vụ,nô lệ,kẻ làm tất cả,Người theo dõi,Nhân viên dọn phòng,quản gia,bạn đồng hành,người chạy việc vặt,đám gia nhân

những nhà lãnh đạo,các bậc thầy,sếp,thuyền trưởng,thủ lĩnh,thợ cả,đầu,Trưởng làng,người chèo lái,chốt

goes up in flames => Cháy dữ dội, goes under => đi xuống dưới, goes off => Ra khỏi, goes in (on) => đi vào (trên), goes down => đi xuống,