FAQs About the word goes back on

quay lại

to move on a course

nhớ lại,rút lại,từ bỏ,phủ nhận,rút lại

tuân theo (với),đi theo (với),danh dự,giữ,thỏa mãn

goes along => đi cùng, goes => đi, Godspeeds => Vạn sự như ý, godsends => ơn trời, God's acres => Nghĩa địa,