Vietnamese Meaning of kvelling
khoe khoang
Other Vietnamese words related to khoe khoang
Nearest Words of kvelling
Definitions and Meaning of kvelling in English
kvelling
to be extraordinarily proud
FAQs About the word kvelling
khoe khoang
to be extraordinarily proud
khoe khoang,thú vị,hân hoan,niềm vui,tiếng gà trống gáy,phấn khởi,gloating,tự hào,Vui mừng,vui mừng
Buồn,than khóc,hối tiếc,khóc,Than thở,than khóc
kvelled => khoe mẽ, kvell => tự hào, kufi => Kufic, kudo => Kudo, kraits => krait,