Vietnamese Meaning of kvetchy
hay than phiền
Other Vietnamese words related to hay than phiền
Nearest Words of kvetchy
Definitions and Meaning of kvetchy in English
kvetchy
complaint sense 1, a habitual complainer, to complain habitually
FAQs About the word kvetchy
hay than phiền
complaint sense 1, a habitual complainer, to complain habitually
phàn nàn,chán,Không kiên nhẫn,than vãn,phản đối,chán,thách thức,kháng cự,mệt mỏi,mệt mỏi
khoan dung,khoan dung,cam chịu,bệnh nhân,khắc kỷ,kiên cường,khoan dung,không phàn nàn,thụ động,từ chức
kvetching => than vãn, kvetches => phàn nàn, kvetcher => người hay phàn nàn, kvetched => kêu ca, kvelling => khoe khoang,