Vietnamese Meaning of joying
niềm vui
Other Vietnamese words related to niềm vui
Nearest Words of joying
Definitions and Meaning of joying in English
joying (p. pr. & vb. n.)
of Joy
FAQs About the word joying
niềm vui
of Joy
thú vị,tự hào,khoe khoang,tiếng gà trống gáy,phấn khởi,hân hoan,Vui mừng,vui mừng,chiến thắng,khoe khoang
Buồn,than khóc,hối tiếc,khóc,Than thở,than khóc
joyfulness => Niềm vui, joyfully => vui vẻ, joyful => vui vẻ, joyed => vui mừng, joyce carol oates => Joyce Carol Oates,