Vietnamese Meaning of defecting (from)
Kẻ đào ngũ (từ)
Other Vietnamese words related to Kẻ đào ngũ (từ)
Nearest Words of defecting (from)
Definitions and Meaning of defecting (from) in English
defecting (from)
No definition found for this word.
FAQs About the word defecting (from)
Kẻ đào ngũ (từ)
Bỏ rơi,cắt,bỏ rơi,quay lại,nhảy khỏi tàu,mách lẻo (cho),Từ chối,đang chạy trên,Bỏ rơi,khởi hành
tuân thủ (với),bám víu (vào),dính (với hoặc bằng),Trồng trọt,nuôi dưỡng
defecting => khiếm khuyết, defected (from) => Người đào ngũ (từ), defected => lỗi, defect (from) => khiếm khuyết (từ), defeats => các thất bại,