Vietnamese Meaning of apostatizing
bội giáo
Other Vietnamese words related to bội giáo
Nearest Words of apostatizing
Definitions and Meaning of apostatizing in English
apostatizing (p. pr. & vb. n.)
of Apostatize
FAQs About the word apostatizing
bội giáo
of Apostatize
Bỏ rơi,thoái vị,abjuring,cắt,bỏ rơi,chối bỏ,bỏ rơi,bỏ hút thuốc,Từ chối,từ bỏ
tuân thủ (với),bám víu (vào),nuôi dưỡng,dính (với hoặc bằng),Trồng trọt,Trân trọng
apostatized => bội giáo, apostatize => bội giáo, apostatise => bội giáo, apostatical => bội đạo, apostatic => bội giáo,