Vietnamese Meaning of apostil
Công chứng lãnh sự
Other Vietnamese words related to Công chứng lãnh sự
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of apostil
Definitions and Meaning of apostil in English
apostil (n.)
Alt. of Apostille
FAQs About the word apostil
Công chứng lãnh sự
Alt. of Apostille
No synonyms found.
No antonyms found.
aposteme => áp xe, apostematous => nhọt, apostemation => mưng mủ, apostemate => áp xe, apostelic father => cha tông đồ,