Vietnamese Meaning of harborless
vô gia cư
Other Vietnamese words related to vô gia cư
Nearest Words of harborless
Definitions and Meaning of harborless in English
harborless (a.)
Without a harbor; shelterless.
FAQs About the word harborless
vô gia cư
Without a harbor; shelterless.
điểm neo đậu,cảng,vịnh,vịnh,bến tàu,cảng,phá,Bến du thuyền,đường xá,cánh tay
suy giảm,phủ nhận,phớt lờ,giọt,quên,sự sao nhãng,bỏ qua,từ chối,từ chối,bỏ rơi
harboring => che giấu, harborer => nơi trú ẩn, harbored => cất giữ, harborage => Cảng, harbor seal => Hải cẩu cảng,