Vietnamese Meaning of separate (from)
(tách khỏi) riêng biệt
Other Vietnamese words related to (tách khỏi) riêng biệt
Nearest Words of separate (from)
Definitions and Meaning of separate (from) in English
separate (from)
No definition found for this word.
FAQs About the word separate (from)
(tách khỏi) riêng biệt
cắt,lui (từ),cất cánh (từ),rút tiền (từ),thề,phủ nhận,thoát,Giao nộp,từ chối,từ bỏ
có,cầm,giữ,own,sở hữu,giữ lại,nín nhịn,cảng,đòi lại,chuộc lại
sentries => lính canh, sentinels => Người gác, sententiae => câu, sententia => câu, sentences => câu,