Vietnamese Meaning of sententiae
câu
Other Vietnamese words related to câu
Nearest Words of sententiae
Definitions and Meaning of sententiae in English
sententiae
aphorism
FAQs About the word sententiae
câu
aphorism
Epigram,tục ngữ,Tục ngữ,từ,ngạn ngữ,Ngạn ngữ,châm ngôn,biểu hiện,châm ngôn,phương châm
No antonyms found.
sententia => câu, sentences => câu, sent up => gửi lên, sent packing => gửi đi đóng gói, sent (out) => được gửi (ra),