FAQs About the word sayings

Tục ngữ

something frequently said, something said, adage

tục ngữ,từ,ngạn ngữ,Ngạn ngữ,châm ngôn,Epigram,châm ngôn,phương châm,phương châm,cưa

No antonyms found.

saying uncle => nhận thua, say uncle => đầu hàng, sawyers => Thợ cưa, saws => cưa, sawbucks => tờ mười đô la,