Vietnamese Meaning of sawbucks
tờ mười đô la
Other Vietnamese words related to tờ mười đô la
- Đô la
- Tiền giấy 100 đô la
- tiền mặt
- đô la
- những năm năm mươi
- vây
- tờ tiền năm pound
- năm
- hàng trăm
- tiền
- lần
- tờ mười bảng
- chục
- hai mươi
- hai
- khoai tây chiên
- tiền tệ
- Bột nhào
- tiền giấy
- một trăm
- tiền hợp pháp
- lợi nhuận
- chuyển tiền
- Tiền giấy
- Simoleon
- tiền
- Tiền giấy
- hóa đơn
- séc
- Các tổng thống đã khuất
- bản thảo
- kịch bản
Nearest Words of sawbucks
Definitions and Meaning of sawbucks in English
sawbucks
sawhorse, a 10-dollar bill, one with X-shaped ends
FAQs About the word sawbucks
tờ mười đô la
sawhorse, a 10-dollar bill, one with X-shaped ends
Đô la,Tiền giấy 100 đô la,tiền mặt,đô la,những năm năm mươi,vây,tờ tiền năm pound,năm,hàng trăm,tiền
No antonyms found.
sawboneses => bác sĩ phẫu thuật, saw to => cưa, saw red => thấy đỏ, saw eye to eye => thống nhất quan điểm, savvying => hiểu biết,