FAQs About the word fivers

tờ tiền năm pound

a 5-dollar bill, a 5-pound note

Đô la,tiền mặt,đô la,những năm năm mươi,năm,một trăm,hàng trăm,tiền,lần,tờ mười đô la

No antonyms found.

five-and-ten => cửa hàng năm xu, five-and-dimes => cửa hàng năm xu và mười xu, five-and-dime => cửa hàng năm hào mười xu, fittings => phụ kiện, fitting the bill => phù hợp hóa đơn,