Vietnamese Meaning of fixating (on or upon)
cố định (trên hoặc trên)
Other Vietnamese words related to cố định (trên hoặc trên)
Nearest Words of fixating (on or upon)
- fixating => cố định
- fixates (on) => chú tâm (vào)
- fixated (on or upon) => ám ảnh (về hoặc về)
- fixated => cố định
- fixate (on) => tập trung (vào)
- fixate (on or upon) => tập trung (vào hoặc vào)
- five-star => năm sao
- fivers => tờ tiền năm pound
- five-and-ten => cửa hàng năm xu
- five-and-dimes => cửa hàng năm xu và mười xu
Definitions and Meaning of fixating (on or upon) in English
fixating (on or upon)
No definition found for this word.
FAQs About the word fixating (on or upon)
cố định (trên hoặc trên)
suy ngẫm (về hoặc về),bám víu (vào),(về hoặc về) ám ảnh,mang theo,ôm,duy trì,bảo quản,nhớ,giữ lại,Trồng trọt
đang giảm,phủ nhận,không quan tâm,thả,quên,từ bỏ,không để ý,bỏ bê,nhìn xuống,từ chối
fixating => cố định, fixates (on) => chú tâm (vào), fixated (on or upon) => ám ảnh (về hoặc về), fixated => cố định, fixate (on) => tập trung (vào),