Vietnamese Meaning of brooding (about or over)
suy ngẫm (về hoặc về)
Other Vietnamese words related to suy ngẫm (về hoặc về)
Nearest Words of brooding (about or over)
Definitions and Meaning of brooding (about or over) in English
brooding (about or over)
No definition found for this word.
FAQs About the word brooding (about or over)
suy ngẫm (về hoặc về)
bám víu (vào),cố định (trên hoặc trên),(về hoặc về) ám ảnh,ôm,duy trì,bảo quản,nhớ,giữ lại,mang theo,Trồng trọt
đang giảm,phủ nhận,không quan tâm,thả,quên,từ bỏ,không để ý,bỏ bê,nhìn xuống,chia tay (với)
brooded (about or over) => ấp (trên hoặc về), brood (about or over) => suy ngẫm (về hoặc quá nhiều), Bronx cheers => Tiếng la ó ở Bronx, broncos => Broncos, bronchos => phế quản,